VN520


              

受损

Phiên âm : shòu sǔn.

Hán Việt : thụ tổn.

Thuần Việt : Chịu tổn thương; chịu thiệt hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chịu tổn thương; chịu thiệt hại
Lìyòng gōngsī míngyù zàiwài zhāoyáozhuàngpiàn, zhì gōngsī míng téng shòu sǔnhài zhě.
Sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công


Xem tất cả...